VN520


              

急景流年

Phiên âm : jí jǐng liúnián.

Hán Việt : cấp cảnh lưu niên.

Thuần Việt : ngày tháng thoi đưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày tháng thoi đưa
光阴迅速,年月如流形容时光飞快地流逝


Xem tất cả...