Phiên âm : jí bìng gè bāng.
Hán Việt : cấp tịnh các bang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容急速沉重的聲音。《孤本元明雜劇.黃鶴樓.第二折》:「瞎伴姐在麥場上, 將那碓臼兒急并各邦的搗。」