VN520


              

急手

Phiên âm : jí shǒu.

Hán Việt : cấp thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

快速。《敦煌變文集新書.卷五.李陵變文》:「急手出火, 燒卻前頭草。」


Xem tất cả...