VN520


              

急性病

Phiên âm : jí xìng bìng.

Hán Việt : cấp tính bệnh.

Thuần Việt : bệnh cấp tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh cấp tính
发病急剧,病情变化很快、症状较重的疾病,例如霍乱、急性阑尾炎等
bệnh nóng vội; bệnh hấp tấp
比喻不顾客观实际、急于求成的毛病


Xem tất cả...