Phiên âm : jí xìng bìng.
Hán Việt : cấp tính bệnh.
Thuần Việt : bệnh cấp tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh cấp tính发病急剧,病情变化很快、症状较重的疾病,例如霍乱、急性阑尾炎等bệnh nóng vội; bệnh hấp tấp比喻不顾客观实际、急于求成的毛病