VN520


              

急征重斂

Phiên âm : jí zhēng zhòng liàn.

Hán Việt : cấp chinh trọng liễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊迫催討稅捐, 並加倍徵收。唐.陸贄〈收河中後請罷兵狀〉:「知黷武窮兵之長亂, 知急征重斂之剿財。」


Xem tất cả...