Phiên âm : jí zhēng zhòng liàn.
Hán Việt : cấp chinh trọng liễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緊迫催討稅捐, 並加倍徵收。唐.陸贄〈收河中後請罷兵狀〉:「知黷武窮兵之長亂, 知急征重斂之剿財。」