VN520


              

急得有如熱鍋中的螞蟻

Phiên âm : jí de yǒu rú rè guō zhōng de mǎ yǐ.

Hán Việt : cấp đắc hữu như nhiệt oa trung đích mã nghĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常焦急, 如同在熱鍋中四處亂竄的螞蟻一般。如:「因女兒徹夜未歸, 她急得有如熱鍋中的螞蟻。」


Xem tất cả...