Phiên âm : jí wù.
Hán Việt : cấp vụ.
Thuần Việt : nhiệm vụ khẩn cấp; việc gấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệm vụ khẩn cấp; việc gấp紧急的事务dāngqián jíwù.nhiệm vụ khẩn cấp trước mắt.