VN520


              

急先锋

Phiên âm : jí xiān fēng.

Hán Việt : cấp tiên phong.

Thuần Việt : người tích cực dẫn đầu; người tiên phong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người tích cực dẫn đầu; người tiên phong
比喻积极领头的人
建设社会主义的急先锋。
jiànshè shèhùizhǔyì de jíxiānfēng。
người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.


Xem tất cả...