VN520


              

急人之難

Phiên âm : jí rén zhī nàn.

Hán Việt : cấp nhân chi nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熱心賣力的幫別人解決困難。明.歸有光〈吳純甫行狀〉:「篤于孝友, 急人之難, 大義落落, 人莫敢以利動。」也作「急人之困」。


Xem tất cả...