Phiên âm : jí bù zé yán.
Hán Việt : cấp bất trạch ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急迫而來不及選擇詞語。如:「如果平時能多多練習思考, 就不易犯急不擇言的毛病。」、「小弟急不擇言, 如有說錯話的地方, 請多包涵。」