Phiên âm : jí bù kě dài.
Hán Việt : cấp bất khả đãi.
Thuần Việt : .
♦Gấp lắm không đợi được nữa, vô cùng cấp bách. § Cũng nói là: cấp bất cập đãi 急不及待, cấp bất khả nại 急不可耐. ◇Quan tràng hiện hình kí 官場現形記: Lục cá nhân cương cương tọa định, Hồ Thống Lĩnh dĩ cấp bất khả nại, đầu nhất cá khai khẩu tựu thuyết 六個人剛剛坐定, 胡統領已急不可耐, 頭一個開口就說 (Đệ thập tứ hồi).