VN520


              

急不可待

Phiên âm : jí bù kě dài.

Hán Việt : cấp bất khả đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gấp lắm không đợi được nữa, vô cùng cấp bách. § Cũng nói là: cấp bất cập đãi 急不及待, cấp bất khả nại 急不可耐. ◇Quan tràng hiện hình kí 官場現形記: Lục cá nhân cương cương tọa định, Hồ Thống Lĩnh dĩ cấp bất khả nại, đầu nhất cá khai khẩu tựu thuyết 六個人剛剛坐定, 胡統領已急不可耐, 頭一個開口就說 (Đệ thập tứ hồi).


Xem tất cả...