VN520


              

忙上加忙

Phiên âm : máng shàng jiā máng.

Hán Việt : mang thượng gia mang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情比平常增多, 更加忙碌。如:「趕著過年前搬家, 真是忙上加忙。」《紅樓夢》第四九回:「一面敘些家常, 一面收看帶來的禮物, 一面命留酒飯, 鳳姐自不必說, 忙上加忙。」


Xem tất cả...