Phiên âm : huī xián.
Hán Việt : huy huyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徽是古琴上表示高低音的標識, 絃為琴弦。徽絃指琴。元.王學文〈柳梢青.客裡淒涼〉詞:「愁懷無語相看, 謾寫入徽絃自彈。」