Phiên âm : huī liè.
Hán Việt : huy liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宏大、偉大的功業。南朝梁.劉勰《文心雕龍.原道》:「重以公旦多材, 振其徽烈, 制詩緝頌, 斧藻群言。」