VN520


              

徹骨

Phiên âm : chè gǔ.

Hán Việt : triệt cốt .

Thuần Việt : thấu xương; thấu cốt; vô cùng; cực kỳ; hết sức.

Đồng nghĩa : 透骨, .

Trái nghĩa : , .

thấu xương; thấu cốt; vô cùng; cực kỳ; hết sức. 透到骨頭里, 比喻程度極深.