Phiên âm : chè gǔ.
Hán Việt : triệt cốt .
Thuần Việt : thấu xương; thấu cốt; vô cùng; cực kỳ; hết sức.
Đồng nghĩa : 透骨, .
Trái nghĩa : , .
thấu xương; thấu cốt; vô cùng; cực kỳ; hết sức. 透到骨頭里, 比喻程度極深.