Phiên âm : chè chá.
Hán Việt : triệt tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全盤清查。例他因貪汙索賄, 被法院徹查所有的財產。澈底清查。如:「他因貪汙索賄, 法院決定要徹查他所有的財產。」