Phiên âm : chè wù.
Hán Việt : triệt ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
澈底明白了解。宋.陸游〈初歸雜詠〉詩七首之六:「老入鵷行方徹悟, 一官何處不徒勞。」也作「澈悟」。