Phiên âm : chè lǐ chè wài.
Hán Việt : triệt lí triệt ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 徹頭徹尾, 徹上徹下, .
Trái nghĩa : , .
由裡到外, 澈底完全。如:「他為了找圖章, 徹裡徹外找了好幾遍。」