VN520


              

徹裡徹外

Phiên âm : chè lǐ chè wài.

Hán Việt : triệt lí triệt ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 徹頭徹尾, 徹上徹下, .

Trái nghĩa : , .

由裡到外, 澈底完全。如:「他為了找圖章, 徹裡徹外找了好幾遍。」