VN520


              

徹饌

Phiên âm : chè zhuàn.

Hán Việt : triệt soạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將宴席徹去, 表示飲食已畢。唐.白行簡《李娃傳》:「乃張燭進饌, 品味甚盛, 徹饌, 姥起。」