Phiên âm : chè zhuàn.
Hán Việt : triệt soạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將宴席徹去, 表示飲食已畢。唐.白行簡《李娃傳》:「乃張燭進饌, 品味甚盛, 徹饌, 姥起。」