VN520


              

徹耳

Phiên âm : chè ěr.

Hán Việt : triệt nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

充斥於耳。《初刻拍案驚奇》卷二七:「王氏自在船尾, 聽得鼾睡之聲徹耳, 于時月光明亮如晝, 仔細看看, 艙裡沒有一個不睡沉了。」