Phiên âm : chè tóu chè wěi.
Hán Việt : TRIỆT ĐẦU TRIỆT VĨ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 徹裡徹外, 徹上徹下, .
Trái nghĩa : , .
他所說的是徹頭徹尾的謊言.