Phiên âm : chè shàng chè xià.
Hán Việt : triệt thượng triệt hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 徹頭徹尾, 徹裡徹外, .
Trái nghĩa : , .
貫通上下。《朱子語類.卷八.總論為學之方》:「徹上徹下, 無精粗本末, 只是一理。」