VN520


              

徹上徹下

Phiên âm : chè shàng chè xià.

Hán Việt : triệt thượng triệt hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 徹頭徹尾, 徹裡徹外, .

Trái nghĩa : , .

貫通上下。《朱子語類.卷八.總論為學之方》:「徹上徹下, 無精粗本末, 只是一理。」