VN520


              

彫蟲

Phiên âm : diāo chóng.

Hán Việt : điêu trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻作辭賦時之雕章琢句。清.王鵬運〈沁園春.詞告主人〉詞:「歎壯夫有志, 彫蟲豈屑?」也作「雕蟲」。


Xem tất cả...