Phiên âm : diāo chóng.
Hán Việt : điêu trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻作辭賦時之雕章琢句。清.王鵬運〈沁園春.詞告主人〉詞:「歎壯夫有志, 彫蟲豈屑?」也作「雕蟲」。