Phiên âm : diāo sōu.
Hán Việt : điêu sưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭髮短而亂。元.錢霖〈哨遍.試把賢遇窮究套.十煞〉:「漸消磨雙臉春, 已彫颼兩鬢秋。」也作「刁騷」。