VN520


              

彫蟲小技

Phiên âm : diāo chóng xiǎo jì.

Hán Việt : điêu trùng tiểu kĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「雕蟲小技」。見「雕蟲小技」條。


Xem tất cả...