VN520


              

彫殘

Phiên âm : diāo cán.

Hán Việt : điêu tàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 彫零, 彫落, 殘落, .

Trái nghĩa : , .

1.凋零、零落。《文選.劉琨.答盧諶詩并書》:「國破家亡, 親友彫殘。」2.喻傷殘痛苦之人。《三國志.卷一六.魏書.蘇則傳》「賜爵關內侯」句下南朝宋.裴松之.注:「則到官, 內撫彫殘, 外鳩離散, 今見戶千餘。」


Xem tất cả...