Phiên âm : diāo líng.
Hán Việt : điêu linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 彫落, 彫殘, 殘落, .
Trái nghĩa : , .
彫敗零落。如:「奈何滿園花草彫零, 又是一年過去了。」