VN520


              

彫牆

Phiên âm : diāo qiáng.

Hán Việt : điêu tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以畫為飾的牆。《左傳.宣公二年》:「晉靈公不君, 厚斂以彫牆。」也作「雕牆」。


Xem tất cả...