Phiên âm : diāo qiáng.
Hán Việt : điêu tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以畫為飾的牆。《左傳.宣公二年》:「晉靈公不君, 厚斂以彫牆。」也作「雕牆」。