Phiên âm : diāo gōng.
Hán Việt : điêu cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刻有花紋的弓。宋.蘇軾〈江城子.老夫聊發少年狂〉詞:「會挽彫弓, 如滿月, 西北望, 射天狼。」