Phiên âm : diāo sàng.
Hán Việt : điêu tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傷亡。晉.陸機〈門有車馬客行〉:「親友多零落, 舊齒皆彫喪。」