VN520


              

彫喪

Phiên âm : diāo sàng.

Hán Việt : điêu tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傷亡。晉.陸機〈門有車馬客行〉:「親友多零落, 舊齒皆彫喪。」


Xem tất cả...