Phiên âm : diāo xiè.
Hán Việt : điêu tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 凋零, .
Trái nghĩa : 怒放, 盛開, 開放, .
1.枯萎、零落。也作「凋謝」。2.比喻人事的衰老死亡。也作「凋謝」。