VN520


              

彫謝

Phiên âm : diāo xiè.

Hán Việt : điêu tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 凋零, .

Trái nghĩa : 怒放, 盛開, 開放, .

1.枯萎、零落。也作「凋謝」。2.比喻人事的衰老死亡。也作「凋謝」。


Xem tất cả...