Phiên âm : dāng xuǎn.
Hán Việt : đương tuyển.
Thuần Việt : trúng cử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trúng cử选举时被选上tā zàicì dāngxuǎn wèi gōnghùizhǔxí.ông ấy lại trúng cử chủ tịch công đoàn.