Phiên âm : dāng háng chū sè.
Hán Việt : đương hành xuất sắc.
Thuần Việt : quen tay hay việc; nghề ta ta thạo; xuất sắc toàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quen tay hay việc; nghề ta ta thạo; xuất sắc toàn ngành做本行的事,成绩特别显著