VN520


              

当机立断

Phiên âm : dāng jī lì duàn.

Hán Việt : đương cơ lập đoạn.

Thuần Việt : nắm thời cơ; quyết đoán kịp thời; quả quyết; dứt k.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nắm thời cơ; quyết đoán kịp thời; quả quyết; dứt khoát
抓住时机,立刻决断


Xem tất cả...