Phiên âm : dāng jī lì duàn.
Hán Việt : đương cơ lập đoạn.
Thuần Việt : nắm thời cơ; quyết đoán kịp thời; quả quyết; dứt k.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm thời cơ; quyết đoán kịp thời; quả quyết; dứt khoát抓住时机,立刻决断