Phiên âm : dāng jí.
Hán Việt : đương tức.
Thuần Việt : lập tức; ngay thức khắc; ngay tức thì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập tức; ngay thức khắc; ngay tức thì立即;马上就jiēdào mìnglìng,dāngjí chūfā.nhận mệnh lệnh là lập tức lên đường.