VN520


              

当即

Phiên âm : dāng jí.

Hán Việt : đương tức.

Thuần Việt : lập tức; ngay thức khắc; ngay tức thì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lập tức; ngay thức khắc; ngay tức thì
立即;马上就
jiēdào mìnglìng,dāngjí chūfā.
nhận mệnh lệnh là lập tức lên đường.


Xem tất cả...