Phiên âm : dāng jiā de.
Hán Việt : đương gia đích.
Thuần Việt : chủ nhà; gia chủ; người lo liệu việc nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nhà; gia chủ; người lo liệu việc nhà主持家务的人;家主sư trụ trì主持寺院的和尚chồng; ông xã; ông nhà丈夫