VN520


              

当家的

Phiên âm : dāng jiā de.

Hán Việt : đương gia đích.

Thuần Việt : chủ nhà; gia chủ; người lo liệu việc nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nhà; gia chủ; người lo liệu việc nhà
主持家务的人;家主
sư trụ trì
主持寺院的和尚
chồng; ông xã; ông nhà
丈夫


Xem tất cả...