Phiên âm : dàng tiān.
Hán Việt : đương thiên.
Thuần Việt : cùng ngày; ngay ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng ngày; ngay ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày就在本天;同一天