VN520


              

当天

Phiên âm : dàng tiān.

Hán Việt : đương thiên.

Thuần Việt : cùng ngày; ngay ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng ngày; ngay ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày
就在本天;同一天


Xem tất cả...