Phiên âm : dāng chǎng chū chǒu.
Hán Việt : đương tràng xuất sửu.
Thuần Việt : mất mặt trước mọi người; xấu mặt trước đám đông; đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất mặt trước mọi người; xấu mặt trước đám đông; để lộ nhược điểm trước mọi người在大庭广众暴露自己的弱点,失尽体面