VN520


              

当场出丑

Phiên âm : dāng chǎng chū chǒu.

Hán Việt : đương tràng xuất sửu.

Thuần Việt : mất mặt trước mọi người; xấu mặt trước đám đông; đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất mặt trước mọi người; xấu mặt trước đám đông; để lộ nhược điểm trước mọi người
在大庭广众暴露自己的弱点,失尽体面


Xem tất cả...