Phiên âm : qiǎng shǐ.
Hán Việt : cường sử.
Thuần Việt : bức bách; gây áp lực; bức ép; cưỡng ép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bức bách; gây áp lực; bức ép; cưỡng ép旋加压力使做某事qiángshǐ fúcóng.bức ép phải phục tùng.