VN520


              

强化

Phiên âm : qiáng huà.

Hán Việt : cường hóa.

Thuần Việt : củng cố; tăng cường; làm mạnh thêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

củng cố; tăng cường; làm mạnh thêm
使坚强巩固
qiánghuà rénmín de guójiājīqì.
Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.


Xem tất cả...