Phiên âm : qiáng huà.
Hán Việt : cường hóa.
Thuần Việt : củng cố; tăng cường; làm mạnh thêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
củng cố; tăng cường; làm mạnh thêm使坚强巩固qiánghuà rénmín de guójiājīqì.Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.