Phiên âm : qiáng quán.
Hán Việt : cường quyền.
Thuần Việt : cường quyền; bạo quyền.
cường quyền; bạo quyền
对别的国家进行欺压侵略所凭借的军事政治经济的优势地位
qiángquánzhèngzhì.
chính trị cường quyền.
强权终于向正义低头.
qiángquán zhōngyú xiàng zhèngyì dītóu.
bạo quyền cuối cùng phải cúi đầu trước chính nghĩa.