Phiên âm : qiáng dà.
Hán Việt : cường đại.
Thuần Việt : lớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh (lực lượng)(力量)坚强雄厚qiángdà de zhōngguórénmínjiěfàngjūn.quân giải phóng nhân dân Trung Quố