VN520


              

强大

Phiên âm : qiáng dà.

Hán Việt : cường đại.

Thuần Việt : lớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh (lực lượng)
(力量)坚强雄厚
qiángdà de zhōngguórénmínjiěfàngjūn.
quân giải phóng nhân dân Trung Quố


Xem tất cả...