Phiên âm : qiáng zhì bǎo xiǎn.
Hán Việt : cường chế bảo hiểm.
Thuần Việt : bảo hiểm bắt buộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo hiểm bắt buộc一种为保障特定团体全体利益,而依法强制为之保险的社会保险如劳工保险、全民健保