VN520


              

强烈

Phiên âm : qiáng liè.

Hán Việt : cường liệt.

Thuần Việt : mãnh liệt; mạnh mẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mãnh liệt; mạnh mẽ
极强的;力量很大的
qiángliè de qíuzhīyù.
nhu cầu hiểu biết mạnh mẽ.
太阳光十分强烈.
tàiyángguāng shífēn qiángliè.
ánh


Xem tất cả...