Phiên âm : qiáng nǔ zhī mò.
Hán Việt : cường nỗ chi mạt.
Thuần Việt : nỏ mạnh hết đà; thế suy sức yếu; sa cơ lỡ vận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nỏ mạnh hết đà; thế suy sức yếu; sa cơ lỡ vận《汉书·韩安国传》:'强弩之末,力不能入鲁缟'强弩射出的箭,到最后力量弱了,连鲁缟(薄绸子)都穿不透,比喻很强的力量已经微弱