VN520


              

强壮剂

Phiên âm : qiáng zhuàng jì.

Hán Việt : cường tráng tề.

Thuần Việt : thuốc tăng lực; thuốc bổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc tăng lực; thuốc bổ
能改善身体的神经调节、内分泌机能或补充某种缺乏的成分,使虚弱患者得以恢复健康的药物,如人参、维生素、肝制剂等


Xem tất cả...