Phiên âm : qiáng zhuàng jì.
Hán Việt : cường tráng tề.
Thuần Việt : thuốc tăng lực; thuốc bổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc tăng lực; thuốc bổ能改善身体的神经调节、内分泌机能或补充某种缺乏的成分,使虚弱患者得以恢复健康的药物,如人参、维生素、肝制剂等