Phiên âm : qiáng jī jī.
Hán Việt : cường kích cơ.
Thuần Việt : máy bay cường kích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy bay cường kích从低空对目标强行攻击的飞机低空飞行性能好,要害部位有防护装甲装有机关炮、火箭、炸弹等武器用以直接支援地面部队的战斗