Phiên âm : qiáng jiān.
Hán Việt : cường gian.
Thuần Việt : cưỡng hiếp; hiếp dâm; làm nhục; cưỡng dâm; chà đạp.
cưỡng hiếp; hiếp dâm; làm nhục; cưỡng dâm; chà đạp
男子使用暴力与女子性交
qiángjiānmínyì ( fǎndòng tǒngzhìzhě bǎ zìjǐ de yìjiàn qiángjiāyú rénmín,yìng shuō chéng shì rénmín de yìjiàn ).
chà đạp ý dâ