VN520


              

弱柳扶風

Phiên âm : ruò liǔ fú fēng.

Hán Việt : nhược liễu phù phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子體態軟弱, 動作輕柔。《紅樓夢》第三回:「閒靜時如嬌花照月, 行動處似弱柳扶風。」


Xem tất cả...